--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhanh chóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhanh chóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh chóng
+ adv
quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh chóng"
Những từ có chứa
"nhanh chóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
explosion
rapid
fleet
speediness
apace
quickly
fleetness
quickness
dizzy
anticipate
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
nhanh chóng
:
quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly
+
gom góp
:
Save upGom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.To save up for several months for a bicycle
+
óng mượt
:
Glossy and velvety
+
allow
:
cho phép để choallow me to help you cho phép tôi được giúp anh một taysmoking is not allowed here không được hút thuốc lá ở đâyto allow oneself tự cho phép mìnhI'll not allow you to be ill-treated tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu
+
sao thủy
:
Mercury